30 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản cần biết khi đi máy bay
29/04/2022

Khi đi XKLĐ, du học Nhật Bản việc làm thủ tục sân bay là điều không thể tránh được. Dưới đây, ABCHr tổng hợp một số từ vựng, và mẫu câu tiếng Nhật tại sân bay. Đây là những thông tin rất hữu ích dành cho các bạn du học sinh, thực tập sinh đã và đang chuẩn bị sang Nhật.

 
30 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp cơ bản cần biết khi đi máy bay

1. Từ vựng tiếng Nhật tại sân bay
 

STT

Tiếng Nhật

Phiên âm

Tiếng Việt

1

空港

kuukou

Sân bay

2

 飛行機

hikouki

Máy bay

3

切符売り場

kippuuriba

Quầy bán vé

4  空港使用料 kuukoushiyouryou Lệ phí sân bay
5 ビザ biza Visa
6 ビザ を 発行する biza wo hakkou suru Cấp visa
7  ビザ を 延長する biza wo enchou suru Gia hạn visa
8 パスポート pasupo-ru Hộ chiếu

9

飛行機券 hikoukiken Vé máy bay

10

スーツケース su-tsuke-su Vali

11

パイロット・飛行士 hikoushi Phi công

12

客室乗務員 kyakushitsu joumuin Tiếp viên hàng không

13

インストルメントパネル insutorumentopaneru Bảng điều khiển

14

荷物 nimotsu Hành lý

15

預け荷物 azuke nimotsu Hành lý kí gửi

16

荷物を預ける nimotsu wo azukeru Gửi hành lý
17 預かり所 azukarisho Phòng giữ hành lý
18 機内持ち込み荷物 kinaimochikomi nimotsu Hành lý xách tay
19 ラウンジ raunji Phòng chờ
20  チェックイン chekkuin Làm thủ tục check in
21 飛行機 hikouki Lên máy bay
22 離陸する ririku suru Cất cánh
23 着陸する chakuriku suru Hạ cánh
24 不時着 fujichaku Hạ cánh khẩn cấp
25 コックピット kokkupitto Buồng lái
26 酸素マスク sanso masuku Mặt nạ dưỡng khí
27 救命胴衣 kyuumeidoui Phao cứu sinh
28 非常口 hijouguchi Cửa thoát hiểm
29

シートベルト

shi-toberuto

Dây an toàn

30  滑走路 kassouro Đường băng
 

2. Một số câu giao tiếp thường gặp khi làm thủ tục tại sân bay
 
- 搭乗手続きをお願いします

Toujou tetsuzuki o onegai shimasu
Xin hãy làm thủ tục lên máy bay cho tôi!

- お預けになるお荷物はおいくつですか
Oazuke ni naru onimotsu ha ikutsu desu ka
Hành lí kí gửi của bạn có bao nhiêu kiện?
「1個です。」(IKKO DESU) – Tôi có 1 kiện
「2個です。」(NIKO DESU) – Tôi có 2 kiện

- パスポート をみせて ください
Pasupouto wo misete kudasai
Xin cho xem hộ chiếu

- 入国の目的は何ですか ・
Nyuukoku no mokuteki ha nandesuka?
Mục đích nhập cảnh của bạn là gì?
 
- にほんは はじめて ですか
Nihon wa hajimete desuka
Đến Nhật lần đầu phải không?

はい、 そう です
Hai sou desu
Vâng đúng vậy

- にほんに は いつ まで いらっしゃいます か
Nihon ni wa itsu made irasshaimasu ka
Ở lại Nhật Bản đến khi nào?

-m 申告(しんこく)するものありますか?
Shinkoku suru mono arimasu ka
Có đồ gì khai báo


Với những thông tin trên ABCHr hy vọng sẽ hữu ích với bạn khi làm thủ tục tại sân bay đi Nhật. 
Mong các bạn sẽ học tập một cách nghiêm túc và chăm chỉ. Chúc các bạn học tập tốt!

Bài viết liên quan
Để có thể hỗ trợ bạn tốt hơn, chúng tôi cần một vài thông tin về bạn!